Chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang hạt/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)] sang đơn vị hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)]
ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]
hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)]

ounce/gallon (Anh)

Định nghĩa:

hạt/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang hạt/gallon (Mỹ)

ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)] hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)]
0.01 ounce/gallon (UK) 3.64 grain/gallon (US)
0.10 ounce/gallon (UK) 36.43 grain/gallon (US)
1 ounce/gallon (UK) 364.29 grain/gallon (US)
2 ounce/gallon (UK) 728.59 grain/gallon (US)
3 ounce/gallon (UK) 1093 grain/gallon (US)
5 ounce/gallon (UK) 1821 grain/gallon (US)
10 ounce/gallon (UK) 3643 grain/gallon (US)
20 ounce/gallon (UK) 7286 grain/gallon (US)
50 ounce/gallon (UK) 18215 grain/gallon (US)
100 ounce/gallon (UK) 36429 grain/gallon (US)
1000 ounce/gallon (UK) 364295 grain/gallon (US)

Cách chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang hạt/gallon (Mỹ)

1 ounce/gallon (UK) = 364.29 grain/gallon (US)

1 grain/gallon (US) = 0.002745 ounce/gallon (UK)

Ví dụ

Convert 15 ounce/gallon (UK) to grain/gallon (US):
15 ounce/gallon (UK) = 15 × 364.29 grain/gallon (US) = 5464 grain/gallon (US)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang các đơn vị Tỉ trọng khác