Chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang hectogram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)] sang đơn vị hectogram/lít [hg/L]
ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]
hectogram/lít [hg/L]

ounce/gallon (Anh)

Định nghĩa:

hectogram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang hectogram/lít

ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)] hectogram/lít [hg/L]
0.01 ounce/gallon (UK) 0.000624 hg/L
0.10 ounce/gallon (UK) 0.006236 hg/L
1 ounce/gallon (UK) 0.0624 hg/L
2 ounce/gallon (UK) 0.1247 hg/L
3 ounce/gallon (UK) 0.1871 hg/L
5 ounce/gallon (UK) 0.3118 hg/L
10 ounce/gallon (UK) 0.6236 hg/L
20 ounce/gallon (UK) 1.25 hg/L
50 ounce/gallon (UK) 3.12 hg/L
100 ounce/gallon (UK) 6.24 hg/L
1000 ounce/gallon (UK) 62.36 hg/L

Cách chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang hectogram/lít

1 ounce/gallon (UK) = 0.062360 hg/L

1 hg/L = 16.04 ounce/gallon (UK)

Ví dụ

Convert 15 ounce/gallon (UK) to hg/L:
15 ounce/gallon (UK) = 15 × 0.062360 hg/L = 0.935403 hg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang các đơn vị Tỉ trọng khác