Chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang slug/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)] sang đơn vị slug/feet khối [slug/ft^3]
ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]
slug/feet khối [slug/ft^3]

ounce/gallon (Anh)

Định nghĩa:

slug/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang slug/feet khối

ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)] slug/feet khối [slug/ft^3]
0.01 ounce/gallon (UK) 0.000121 slug/ft^3
0.10 ounce/gallon (UK) 0.001210 slug/ft^3
1 ounce/gallon (UK) 0.0121 slug/ft^3
2 ounce/gallon (UK) 0.0242 slug/ft^3
3 ounce/gallon (UK) 0.0363 slug/ft^3
5 ounce/gallon (UK) 0.0605 slug/ft^3
10 ounce/gallon (UK) 0.1210 slug/ft^3
20 ounce/gallon (UK) 0.2420 slug/ft^3
50 ounce/gallon (UK) 0.6050 slug/ft^3
100 ounce/gallon (UK) 1.21 slug/ft^3
1000 ounce/gallon (UK) 12.10 slug/ft^3

Cách chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang slug/feet khối

1 ounce/gallon (UK) = 0.012100 slug/ft^3

1 slug/ft^3 = 82.65 ounce/gallon (UK)

Ví dụ

Convert 15 ounce/gallon (UK) to slug/ft^3:
15 ounce/gallon (UK) = 15 × 0.012100 slug/ft^3 = 0.181498 slug/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang các đơn vị Tỉ trọng khác