Chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)] sang đơn vị centimét [centimeter]
ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]
centimét [centimeter]

ounce/gallon (Anh)

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang centimét

ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)] centimét [centimeter]
0.01 ounce/gallon (UK) 0.000000 centimeter
0.10 ounce/gallon (UK) 0.000001 centimeter
1 ounce/gallon (UK) 0.000006 centimeter
2 ounce/gallon (UK) 0.000012 centimeter
3 ounce/gallon (UK) 0.000019 centimeter
5 ounce/gallon (UK) 0.000031 centimeter
10 ounce/gallon (UK) 0.000062 centimeter
20 ounce/gallon (UK) 0.000125 centimeter
50 ounce/gallon (UK) 0.000312 centimeter
100 ounce/gallon (UK) 0.000624 centimeter
1000 ounce/gallon (UK) 0.006236 centimeter

Cách chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang centimét

1 ounce/gallon (UK) = 0.000006 centimeter

1 centimeter = 160359 ounce/gallon (UK)

Ví dụ

Convert 15 ounce/gallon (UK) to centimeter:
15 ounce/gallon (UK) = 15 × 0.000006 centimeter = 0.000094 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang các đơn vị Tỉ trọng khác