Chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)] sang đơn vị centimét [centimeter]
ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]
centimét [centimeter]

ounce/gallon (Anh)

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang centimét

ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)] centimét [centimeter]
0.01 ounce/gallon (UK) 0.0624 centimeter
0.10 ounce/gallon (UK) 0.6236 centimeter
1 ounce/gallon (UK) 6.24 centimeter
2 ounce/gallon (UK) 12.47 centimeter
3 ounce/gallon (UK) 18.71 centimeter
5 ounce/gallon (UK) 31.18 centimeter
10 ounce/gallon (UK) 62.36 centimeter
20 ounce/gallon (UK) 124.72 centimeter
50 ounce/gallon (UK) 311.80 centimeter
100 ounce/gallon (UK) 623.60 centimeter
1000 ounce/gallon (UK) 6236 centimeter

Cách chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang centimét

1 ounce/gallon (UK) = 6.24 centimeter

1 centimeter = 0.160359 ounce/gallon (UK)

Ví dụ

Convert 15 ounce/gallon (UK) to centimeter:
15 ounce/gallon (UK) = 15 × 6.24 centimeter = 93.54 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang các đơn vị Tỉ trọng khác