Chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang dekagram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)] sang đơn vị dekagram/lít [dag/L]
ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]
dekagram/lít [dag/L]

ounce/gallon (Anh)

Định nghĩa:

dekagram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang dekagram/lít

ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)] dekagram/lít [dag/L]
0.01 ounce/gallon (UK) 0.006236 dag/L
0.10 ounce/gallon (UK) 0.0624 dag/L
1 ounce/gallon (UK) 0.6236 dag/L
2 ounce/gallon (UK) 1.25 dag/L
3 ounce/gallon (UK) 1.87 dag/L
5 ounce/gallon (UK) 3.12 dag/L
10 ounce/gallon (UK) 6.24 dag/L
20 ounce/gallon (UK) 12.47 dag/L
50 ounce/gallon (UK) 31.18 dag/L
100 ounce/gallon (UK) 62.36 dag/L
1000 ounce/gallon (UK) 623.60 dag/L

Cách chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang dekagram/lít

1 ounce/gallon (UK) = 0.623602 dag/L

1 dag/L = 1.60 ounce/gallon (UK)

Ví dụ

Convert 15 ounce/gallon (UK) to dag/L:
15 ounce/gallon (UK) = 15 × 0.623602 dag/L = 9.35 dag/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang các đơn vị Tỉ trọng khác