Chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang hạt/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)] sang đơn vị hạt/gallon (Anh) [grain/gallon (UK)]
ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]
hạt/gallon (Anh) [grain/gallon (UK)]

ounce/gallon (Anh)

Định nghĩa:

hạt/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang hạt/gallon (Anh)

ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)] hạt/gallon (Anh) [grain/gallon (UK)]
0.01 ounce/gallon (UK) 4.38 grain/gallon (UK)
0.10 ounce/gallon (UK) 43.75 grain/gallon (UK)
1 ounce/gallon (UK) 437.50 grain/gallon (UK)
2 ounce/gallon (UK) 875.00 grain/gallon (UK)
3 ounce/gallon (UK) 1313 grain/gallon (UK)
5 ounce/gallon (UK) 2188 grain/gallon (UK)
10 ounce/gallon (UK) 4375 grain/gallon (UK)
20 ounce/gallon (UK) 8750 grain/gallon (UK)
50 ounce/gallon (UK) 21875 grain/gallon (UK)
100 ounce/gallon (UK) 43750 grain/gallon (UK)
1000 ounce/gallon (UK) 437500 grain/gallon (UK)

Cách chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang hạt/gallon (Anh)

1 ounce/gallon (UK) = 437.50 grain/gallon (UK)

1 grain/gallon (UK) = 0.002286 ounce/gallon (UK)

Ví dụ

Convert 15 ounce/gallon (UK) to grain/gallon (UK):
15 ounce/gallon (UK) = 15 × 437.50 grain/gallon (UK) = 6563 grain/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang các đơn vị Tỉ trọng khác