Chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang centigram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)] sang đơn vị centigram/lít [cg/L]
ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]
centigram/lít [cg/L]

ounce/gallon (Anh)

Định nghĩa:

centigram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang centigram/lít

ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)] centigram/lít [cg/L]
0.01 ounce/gallon (UK) 6.24 cg/L
0.10 ounce/gallon (UK) 62.36 cg/L
1 ounce/gallon (UK) 623.60 cg/L
2 ounce/gallon (UK) 1247 cg/L
3 ounce/gallon (UK) 1871 cg/L
5 ounce/gallon (UK) 3118 cg/L
10 ounce/gallon (UK) 6236 cg/L
20 ounce/gallon (UK) 12472 cg/L
50 ounce/gallon (UK) 31180 cg/L
100 ounce/gallon (UK) 62360 cg/L
1000 ounce/gallon (UK) 623602 cg/L

Cách chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang centigram/lít

1 ounce/gallon (UK) = 623.60 cg/L

1 cg/L = 0.001604 ounce/gallon (UK)

Ví dụ

Convert 15 ounce/gallon (UK) to cg/L:
15 ounce/gallon (UK) = 15 × 623.60 cg/L = 9354 cg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang các đơn vị Tỉ trọng khác