Chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang megagram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)] sang đơn vị megagram/lít [Mg/L]
ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]
megagram/lít [Mg/L]

ounce/gallon (Anh)

Định nghĩa:

megagram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang megagram/lít

ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)] megagram/lít [Mg/L]
0.01 ounce/gallon (UK) 0.000000 Mg/L
0.10 ounce/gallon (UK) 0.000001 Mg/L
1 ounce/gallon (UK) 0.000006 Mg/L
2 ounce/gallon (UK) 0.000012 Mg/L
3 ounce/gallon (UK) 0.000019 Mg/L
5 ounce/gallon (UK) 0.000031 Mg/L
10 ounce/gallon (UK) 0.000062 Mg/L
20 ounce/gallon (UK) 0.000125 Mg/L
50 ounce/gallon (UK) 0.000312 Mg/L
100 ounce/gallon (UK) 0.000624 Mg/L
1000 ounce/gallon (UK) 0.006236 Mg/L

Cách chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang megagram/lít

1 ounce/gallon (UK) = 0.000006 Mg/L

1 Mg/L = 160359 ounce/gallon (UK)

Ví dụ

Convert 15 ounce/gallon (UK) to Mg/L:
15 ounce/gallon (UK) = 15 × 0.000006 Mg/L = 0.000094 Mg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang các đơn vị Tỉ trọng khác