Chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang miligram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)] sang đơn vị miligram/lít [mg/L]
ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]
miligram/lít [mg/L]

ounce/gallon (Anh)

Định nghĩa:

miligram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang miligram/lít

ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)] miligram/lít [mg/L]
0.01 ounce/gallon (UK) 62.36 mg/L
0.10 ounce/gallon (UK) 623.60 mg/L
1 ounce/gallon (UK) 6236 mg/L
2 ounce/gallon (UK) 12472 mg/L
3 ounce/gallon (UK) 18708 mg/L
5 ounce/gallon (UK) 31180 mg/L
10 ounce/gallon (UK) 62360 mg/L
20 ounce/gallon (UK) 124720 mg/L
50 ounce/gallon (UK) 311801 mg/L
100 ounce/gallon (UK) 623602 mg/L
1000 ounce/gallon (UK) 6236023 mg/L

Cách chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang miligram/lít

1 ounce/gallon (UK) = 6236 mg/L

1 mg/L = 0.000160 ounce/gallon (UK)

Ví dụ

Convert 15 ounce/gallon (UK) to mg/L:
15 ounce/gallon (UK) = 15 × 6236 mg/L = 93540 mg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang các đơn vị Tỉ trọng khác