Chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang hạt/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)] sang đơn vị hạt/feet khối [gr/ft^3]
ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]
hạt/feet khối [gr/ft^3]

ounce/gallon (Anh)

Định nghĩa:

hạt/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang hạt/feet khối

ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)] hạt/feet khối [gr/ft^3]
0.01 ounce/gallon (UK) 27.25 gr/ft^3
0.10 ounce/gallon (UK) 272.51 gr/ft^3
1 ounce/gallon (UK) 2725 gr/ft^3
2 ounce/gallon (UK) 5450 gr/ft^3
3 ounce/gallon (UK) 8175 gr/ft^3
5 ounce/gallon (UK) 13626 gr/ft^3
10 ounce/gallon (UK) 27251 gr/ft^3
20 ounce/gallon (UK) 54502 gr/ft^3
50 ounce/gallon (UK) 136256 gr/ft^3
100 ounce/gallon (UK) 272512 gr/ft^3
1000 ounce/gallon (UK) 2725116 gr/ft^3

Cách chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang hạt/feet khối

1 ounce/gallon (UK) = 2725 gr/ft^3

1 gr/ft^3 = 0.000367 ounce/gallon (UK)

Ví dụ

Convert 15 ounce/gallon (UK) to gr/ft^3:
15 ounce/gallon (UK) = 15 × 2725 gr/ft^3 = 40877 gr/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/gallon (Anh) sang các đơn vị Tỉ trọng khác