Chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang terabit/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] sang đơn vị terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS3c (tải trọng)
Định nghĩa:
terabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang terabit/giây (định nghĩa SI)
STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] | terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 STS3c (payload) | 0.000002 def.) |
0.10 STS3c (payload) | 0.000015 def.) |
1 STS3c (payload) | 0.000150 def.) |
2 STS3c (payload) | 0.000301 def.) |
3 STS3c (payload) | 0.000451 def.) |
5 STS3c (payload) | 0.000752 def.) |
10 STS3c (payload) | 0.001503 def.) |
20 STS3c (payload) | 0.003007 def.) |
50 STS3c (payload) | 0.007517 def.) |
100 STS3c (payload) | 0.0150 def.) |
1000 STS3c (payload) | 0.1503 def.) |
Cách chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang terabit/giây (định nghĩa SI)
1 STS3c (payload) = 0.000150 def.)
1 def.) = 6652 STS3c (payload)
Ví dụ
Convert 15 STS3c (payload) to def.):
15 STS3c (payload) = 15 × 0.000150 def.) = 0.002255 def.)