Chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 1)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
STS3c (tải trọng)
Định nghĩa:
IDE (chế độ UDMA 1)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 1)
STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] | IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)] |
---|---|
0.01 STS3c (payload) | 0.007517 IDE (UDMA mode 1) |
0.10 STS3c (payload) | 0.0752 IDE (UDMA mode 1) |
1 STS3c (payload) | 0.7517 IDE (UDMA mode 1) |
2 STS3c (payload) | 1.50 IDE (UDMA mode 1) |
3 STS3c (payload) | 2.26 IDE (UDMA mode 1) |
5 STS3c (payload) | 3.76 IDE (UDMA mode 1) |
10 STS3c (payload) | 7.52 IDE (UDMA mode 1) |
20 STS3c (payload) | 15.03 IDE (UDMA mode 1) |
50 STS3c (payload) | 37.58 IDE (UDMA mode 1) |
100 STS3c (payload) | 75.17 IDE (UDMA mode 1) |
1000 STS3c (payload) | 751.68 IDE (UDMA mode 1) |
Cách chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 1)
1 STS3c (payload) = 0.751680 IDE (UDMA mode 1)
1 IDE (UDMA mode 1) = 1.33 STS3c (payload)
Ví dụ
Convert 15 STS3c (payload) to IDE (UDMA mode 1):
15 STS3c (payload) = 15 × 0.751680 IDE (UDMA mode 1) = 11.28 IDE (UDMA mode 1)