Chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang gigabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] sang đơn vị gigabyte/giây [GB/s]
STS3c (tải trọng)
Định nghĩa:
gigabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang gigabyte/giây
STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] | gigabyte/giây [GB/s] |
---|---|
0.01 STS3c (payload) | 0.000175 GB/s |
0.10 STS3c (payload) | 0.001750 GB/s |
1 STS3c (payload) | 0.0175 GB/s |
2 STS3c (payload) | 0.0350 GB/s |
3 STS3c (payload) | 0.0525 GB/s |
5 STS3c (payload) | 0.0875 GB/s |
10 STS3c (payload) | 0.1750 GB/s |
20 STS3c (payload) | 0.3500 GB/s |
50 STS3c (payload) | 0.8751 GB/s |
100 STS3c (payload) | 1.75 GB/s |
1000 STS3c (payload) | 17.50 GB/s |
Cách chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang gigabyte/giây
1 STS3c (payload) = 0.017501 GB/s
1 GB/s = 57.14 STS3c (payload)
Ví dụ
Convert 15 STS3c (payload) to GB/s:
15 STS3c (payload) = 15 × 0.017501 GB/s = 0.262521 GB/s