Chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 0)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]
STS3c (tải trọng)
Định nghĩa:
IDE (chế độ UDMA 0)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 0)
STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] | IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)] |
---|---|
0.01 STS3c (payload) | 0.0113 IDE (UDMA mode 0) |
0.10 STS3c (payload) | 0.1132 IDE (UDMA mode 0) |
1 STS3c (payload) | 1.13 IDE (UDMA mode 0) |
2 STS3c (payload) | 2.26 IDE (UDMA mode 0) |
3 STS3c (payload) | 3.40 IDE (UDMA mode 0) |
5 STS3c (payload) | 5.66 IDE (UDMA mode 0) |
10 STS3c (payload) | 11.32 IDE (UDMA mode 0) |
20 STS3c (payload) | 22.64 IDE (UDMA mode 0) |
50 STS3c (payload) | 56.60 IDE (UDMA mode 0) |
100 STS3c (payload) | 113.20 IDE (UDMA mode 0) |
1000 STS3c (payload) | 1132 IDE (UDMA mode 0) |
Cách chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 0)
1 STS3c (payload) = 1.13 IDE (UDMA mode 0)
1 IDE (UDMA mode 0) = 0.883355 STS3c (payload)
Ví dụ
Convert 15 STS3c (payload) to IDE (UDMA mode 0):
15 STS3c (payload) = 15 × 1.13 IDE (UDMA mode 0) = 16.98 IDE (UDMA mode 0)