Chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang T1C (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] sang đơn vị T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]

STS3c (tải trọng)

Định nghĩa:

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang T1C (tải trọng)

STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
0.01 STS3c (payload) 0.5593 T1C (payload)
0.10 STS3c (payload) 5.59 T1C (payload)
1 STS3c (payload) 55.93 T1C (payload)
2 STS3c (payload) 111.86 T1C (payload)
3 STS3c (payload) 167.79 T1C (payload)
5 STS3c (payload) 279.64 T1C (payload)
10 STS3c (payload) 559.29 T1C (payload)
20 STS3c (payload) 1119 T1C (payload)
50 STS3c (payload) 2796 T1C (payload)
100 STS3c (payload) 5593 T1C (payload)
1000 STS3c (payload) 55929 T1C (payload)

Cách chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang T1C (tải trọng)

1 STS3c (payload) = 55.93 T1C (payload)

1 T1C (payload) = 0.017880 STS3c (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS3c (payload) to T1C (payload):
15 STS3c (payload) = 15 × 55.93 T1C (payload) = 838.93 T1C (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác