Chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang T1Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] sang đơn vị T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]

STS3c (tải trọng)

Định nghĩa:

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang T1Z (tải trọng)

STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
0.01 STS3c (payload) 0.9737 T1Z (payload)
0.10 STS3c (payload) 9.74 T1Z (payload)
1 STS3c (payload) 97.37 T1Z (payload)
2 STS3c (payload) 194.74 T1Z (payload)
3 STS3c (payload) 292.10 T1Z (payload)
5 STS3c (payload) 486.84 T1Z (payload)
10 STS3c (payload) 973.68 T1Z (payload)
20 STS3c (payload) 1947 T1Z (payload)
50 STS3c (payload) 4868 T1Z (payload)
100 STS3c (payload) 9737 T1Z (payload)
1000 STS3c (payload) 97368 T1Z (payload)

Cách chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang T1Z (tải trọng)

1 STS3c (payload) = 97.37 T1Z (payload)

1 T1Z (payload) = 0.010270 STS3c (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS3c (payload) to T1Z (payload):
15 STS3c (payload) = 15 × 97.37 T1Z (payload) = 1461 T1Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác