Chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang H0
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] sang đơn vị H0 [H0]
STS3c (tải trọng)
Định nghĩa:
H0
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang H0
| STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] | H0 [H0] |
|---|---|
| 0.01 STS3c (payload) | 3.92 H0 |
| 0.10 STS3c (payload) | 39.15 H0 |
| 1 STS3c (payload) | 391.50 H0 |
| 2 STS3c (payload) | 783.00 H0 |
| 3 STS3c (payload) | 1174 H0 |
| 5 STS3c (payload) | 1958 H0 |
| 10 STS3c (payload) | 3915 H0 |
| 20 STS3c (payload) | 7830 H0 |
| 50 STS3c (payload) | 19575 H0 |
| 100 STS3c (payload) | 39150 H0 |
| 1000 STS3c (payload) | 391500 H0 |
Cách chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang H0
1 STS3c (payload) = 391.50 H0
1 H0 = 0.002554 STS3c (payload)
Ví dụ
Convert 15 STS3c (payload) to H0:
15 STS3c (payload) = 15 × 391.50 H0 = 5872 H0