Chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang IDE (UDMA-66)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] sang đơn vị IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]
STS3c (tải trọng)
Định nghĩa:
IDE (UDMA-66)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang IDE (UDMA-66)
STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] | IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)] |
---|---|
0.01 STS3c (payload) | 0.002847 IDE (UDMA-66) |
0.10 STS3c (payload) | 0.0285 IDE (UDMA-66) |
1 STS3c (payload) | 0.2847 IDE (UDMA-66) |
2 STS3c (payload) | 0.5695 IDE (UDMA-66) |
3 STS3c (payload) | 0.8542 IDE (UDMA-66) |
5 STS3c (payload) | 1.42 IDE (UDMA-66) |
10 STS3c (payload) | 2.85 IDE (UDMA-66) |
20 STS3c (payload) | 5.69 IDE (UDMA-66) |
50 STS3c (payload) | 14.24 IDE (UDMA-66) |
100 STS3c (payload) | 28.47 IDE (UDMA-66) |
1000 STS3c (payload) | 284.73 IDE (UDMA-66) |
Cách chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang IDE (UDMA-66)
1 STS3c (payload) = 0.284727 IDE (UDMA-66)
1 IDE (UDMA-66) = 3.51 STS3c (payload)
Ví dụ
Convert 15 STS3c (payload) to IDE (UDMA-66):
15 STS3c (payload) = 15 × 0.284727 IDE (UDMA-66) = 4.27 IDE (UDMA-66)