Chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang OC12

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] sang đơn vị OC12 [OC12]
STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
OC12 [OC12]

STS3c (tải trọng)

Định nghĩa:

OC12

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang OC12

STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] OC12 [OC12]
0.01 STS3c (payload) 0.002417 OC12
0.10 STS3c (payload) 0.0242 OC12
1 STS3c (payload) 0.2417 OC12
2 STS3c (payload) 0.4833 OC12
3 STS3c (payload) 0.7250 OC12
5 STS3c (payload) 1.21 OC12
10 STS3c (payload) 2.42 OC12
20 STS3c (payload) 4.83 OC12
50 STS3c (payload) 12.08 OC12
100 STS3c (payload) 24.17 OC12
1000 STS3c (payload) 241.67 OC12

Cách chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang OC12

1 STS3c (payload) = 0.241667 OC12

1 OC12 = 4.14 STS3c (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS3c (payload) to OC12:
15 STS3c (payload) = 15 × 0.241667 OC12 = 3.62 OC12

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác