Chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang STS3 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] sang đơn vị STS3 (tín hiệu) [STS3 (signal)]
STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
STS3 (tín hiệu) [STS3 (signal)]

STS3c (tải trọng)

Định nghĩa:

STS3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang STS3 (tín hiệu)

STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] STS3 (tín hiệu) [STS3 (signal)]
0.01 STS3c (payload) 0.009667 STS3 (signal)
0.10 STS3c (payload) 0.0967 STS3 (signal)
1 STS3c (payload) 0.9667 STS3 (signal)
2 STS3c (payload) 1.93 STS3 (signal)
3 STS3c (payload) 2.90 STS3 (signal)
5 STS3c (payload) 4.83 STS3 (signal)
10 STS3c (payload) 9.67 STS3 (signal)
20 STS3c (payload) 19.33 STS3 (signal)
50 STS3c (payload) 48.33 STS3 (signal)
100 STS3c (payload) 96.67 STS3 (signal)
1000 STS3c (payload) 966.67 STS3 (signal)

Cách chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang STS3 (tín hiệu)

1 STS3c (payload) = 0.966667 STS3 (signal)

1 STS3 (signal) = 1.03 STS3c (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS3c (payload) to STS3 (signal):
15 STS3c (payload) = 15 × 0.966667 STS3 (signal) = 14.50 STS3 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác