Chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang T4 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] sang đơn vị T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]

STS3c (tải trọng)

Định nghĩa:

T4 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang T4 (tín hiệu)

STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
0.01 STS3c (payload) 0.005483 T4 (signal)
0.10 STS3c (payload) 0.0548 T4 (signal)
1 STS3c (payload) 0.5483 T4 (signal)
2 STS3c (payload) 1.10 T4 (signal)
3 STS3c (payload) 1.64 T4 (signal)
5 STS3c (payload) 2.74 T4 (signal)
10 STS3c (payload) 5.48 T4 (signal)
20 STS3c (payload) 10.97 T4 (signal)
50 STS3c (payload) 27.42 T4 (signal)
100 STS3c (payload) 54.83 T4 (signal)
1000 STS3c (payload) 548.32 T4 (signal)

Cách chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang T4 (tín hiệu)

1 STS3c (payload) = 0.548319 T4 (signal)

1 T4 (signal) = 1.82 STS3c (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS3c (payload) to T4 (signal):
15 STS3c (payload) = 15 × 0.548319 T4 (signal) = 8.22 T4 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác