Chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang OC1

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] sang đơn vị OC1 [OC1]
STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
OC1 [OC1]

STS3c (tải trọng)

Định nghĩa:

OC1

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang OC1

STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] OC1 [OC1]
0.01 STS3c (payload) 0.0290 OC1
0.10 STS3c (payload) 0.2900 OC1
1 STS3c (payload) 2.90 OC1
2 STS3c (payload) 5.80 OC1
3 STS3c (payload) 8.70 OC1
5 STS3c (payload) 14.50 OC1
10 STS3c (payload) 29.00 OC1
20 STS3c (payload) 58.00 OC1
50 STS3c (payload) 145.00 OC1
100 STS3c (payload) 290.00 OC1
1000 STS3c (payload) 2900 OC1

Cách chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang OC1

1 STS3c (payload) = 2.90 OC1

1 OC1 = 0.344828 STS3c (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS3c (payload) to OC1:
15 STS3c (payload) = 15 × 2.90 OC1 = 43.50 OC1

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác