Chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 1)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
STS3c (tải trọng)
Định nghĩa:
IDE (chế độ DMA 1)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 1)
| STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] | IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] |
|---|---|
| 0.01 STS3c (payload) | 0.0141 IDE (DMA mode 1) |
| 0.10 STS3c (payload) | 0.1413 IDE (DMA mode 1) |
| 1 STS3c (payload) | 1.41 IDE (DMA mode 1) |
| 2 STS3c (payload) | 2.83 IDE (DMA mode 1) |
| 3 STS3c (payload) | 4.24 IDE (DMA mode 1) |
| 5 STS3c (payload) | 7.06 IDE (DMA mode 1) |
| 10 STS3c (payload) | 14.13 IDE (DMA mode 1) |
| 20 STS3c (payload) | 28.26 IDE (DMA mode 1) |
| 50 STS3c (payload) | 70.65 IDE (DMA mode 1) |
| 100 STS3c (payload) | 141.29 IDE (DMA mode 1) |
| 1000 STS3c (payload) | 1413 IDE (DMA mode 1) |
Cách chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 1)
1 STS3c (payload) = 1.41 IDE (DMA mode 1)
1 IDE (DMA mode 1) = 0.707748 STS3c (payload)
Ví dụ
Convert 15 STS3c (payload) to IDE (DMA mode 1):
15 STS3c (payload) = 15 × 1.41 IDE (DMA mode 1) = 21.19 IDE (DMA mode 1)