Chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang T3 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] sang đơn vị T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]
STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]

STS3c (tải trọng)

Định nghĩa:

T3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang T3 (tín hiệu)

STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]
0.01 STS3c (payload) 0.0336 T3 (signal)
0.10 STS3c (payload) 0.3361 T3 (signal)
1 STS3c (payload) 3.36 T3 (signal)
2 STS3c (payload) 6.72 T3 (signal)
3 STS3c (payload) 10.08 T3 (signal)
5 STS3c (payload) 16.80 T3 (signal)
10 STS3c (payload) 33.61 T3 (signal)
20 STS3c (payload) 67.21 T3 (signal)
50 STS3c (payload) 168.03 T3 (signal)
100 STS3c (payload) 336.05 T3 (signal)
1000 STS3c (payload) 3361 T3 (signal)

Cách chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang T3 (tín hiệu)

1 STS3c (payload) = 3.36 T3 (signal)

1 T3 (signal) = 0.297573 STS3c (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS3c (payload) to T3 (signal):
15 STS3c (payload) = 15 × 3.36 T3 (signal) = 50.41 T3 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác