Chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang STS1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] sang đơn vị STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]

STS3c (tải trọng)

Định nghĩa:

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang STS1 (tải trọng)

STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
0.01 STS3c (payload) 0.0304 STS1 (payload)
0.10 STS3c (payload) 0.3037 STS1 (payload)
1 STS3c (payload) 3.04 STS1 (payload)
2 STS3c (payload) 6.07 STS1 (payload)
3 STS3c (payload) 9.11 STS1 (payload)
5 STS3c (payload) 15.19 STS1 (payload)
10 STS3c (payload) 30.37 STS1 (payload)
20 STS3c (payload) 60.74 STS1 (payload)
50 STS3c (payload) 151.85 STS1 (payload)
100 STS3c (payload) 303.71 STS1 (payload)
1000 STS3c (payload) 3037 STS1 (payload)

Cách chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang STS1 (tải trọng)

1 STS3c (payload) = 3.04 STS1 (payload)

1 STS1 (payload) = 0.329262 STS3c (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS3c (payload) to STS1 (payload):
15 STS3c (payload) = 15 × 3.04 STS1 (payload) = 45.56 STS1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác