Chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang T2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] sang đơn vị T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]

STS3c (tải trọng)

Định nghĩa:

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang T2 (tín hiệu)

STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
0.01 STS3c (payload) 0.2382 T2 (signal)
0.10 STS3c (payload) 2.38 T2 (signal)
1 STS3c (payload) 23.82 T2 (signal)
2 STS3c (payload) 47.63 T2 (signal)
3 STS3c (payload) 71.45 T2 (signal)
5 STS3c (payload) 119.09 T2 (signal)
10 STS3c (payload) 238.17 T2 (signal)
20 STS3c (payload) 476.35 T2 (signal)
50 STS3c (payload) 1191 T2 (signal)
100 STS3c (payload) 2382 T2 (signal)
1000 STS3c (payload) 23817 T2 (signal)

Cách chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang T2 (tín hiệu)

1 STS3c (payload) = 23.82 T2 (signal)

1 T2 (signal) = 0.041986 STS3c (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS3c (payload) to T2 (signal):
15 STS3c (payload) = 15 × 23.82 T2 (signal) = 357.26 T2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác