Chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang T3 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] sang đơn vị T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
STS3c (tải trọng)
Định nghĩa:
T3 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang T3 (tải trọng)
STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] | T3 (tải trọng) [T3 (payload)] |
---|---|
0.01 STS3c (payload) | 0.0399 T3 (payload) |
0.10 STS3c (payload) | 0.3995 T3 (payload) |
1 STS3c (payload) | 3.99 T3 (payload) |
2 STS3c (payload) | 7.99 T3 (payload) |
3 STS3c (payload) | 11.98 T3 (payload) |
5 STS3c (payload) | 19.97 T3 (payload) |
10 STS3c (payload) | 39.95 T3 (payload) |
20 STS3c (payload) | 79.90 T3 (payload) |
50 STS3c (payload) | 199.74 T3 (payload) |
100 STS3c (payload) | 399.49 T3 (payload) |
1000 STS3c (payload) | 3995 T3 (payload) |
Cách chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang T3 (tải trọng)
1 STS3c (payload) = 3.99 T3 (payload)
1 T3 (payload) = 0.250319 STS3c (payload)
Ví dụ
Convert 15 STS3c (payload) to T3 (payload):
15 STS3c (payload) = 15 × 3.99 T3 (payload) = 59.92 T3 (payload)