Chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang gigabit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] sang đơn vị gigabit/giây [Gb/s]
STS3c (tải trọng)
Định nghĩa:
gigabit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang gigabit/giây
| STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] | gigabit/giây [Gb/s] |
|---|---|
| 0.01 STS3c (payload) | 0.001400 Gb/s |
| 0.10 STS3c (payload) | 0.0140 Gb/s |
| 1 STS3c (payload) | 0.1400 Gb/s |
| 2 STS3c (payload) | 0.2800 Gb/s |
| 3 STS3c (payload) | 0.4200 Gb/s |
| 5 STS3c (payload) | 0.7001 Gb/s |
| 10 STS3c (payload) | 1.40 Gb/s |
| 20 STS3c (payload) | 2.80 Gb/s |
| 50 STS3c (payload) | 7.00 Gb/s |
| 100 STS3c (payload) | 14.00 Gb/s |
| 1000 STS3c (payload) | 140.01 Gb/s |
Cách chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang gigabit/giây
1 STS3c (payload) = 0.140011 Gb/s
1 Gb/s = 7.14 STS3c (payload)
Ví dụ
Convert 15 STS3c (payload) to Gb/s:
15 STS3c (payload) = 15 × 0.140011 Gb/s = 2.10 Gb/s