Chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang STM-16 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] sang đơn vị STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]
STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]

STS3c (tải trọng)

Định nghĩa:

STM-16 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang STM-16 (tín hiệu)

STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]
0.01 STS3c (payload) 0.000604 STM-16 (signal)
0.10 STS3c (payload) 0.006042 STM-16 (signal)
1 STS3c (payload) 0.0604 STM-16 (signal)
2 STS3c (payload) 0.1208 STM-16 (signal)
3 STS3c (payload) 0.1812 STM-16 (signal)
5 STS3c (payload) 0.3021 STM-16 (signal)
10 STS3c (payload) 0.6042 STM-16 (signal)
20 STS3c (payload) 1.21 STM-16 (signal)
50 STS3c (payload) 3.02 STM-16 (signal)
100 STS3c (payload) 6.04 STM-16 (signal)
1000 STS3c (payload) 60.42 STM-16 (signal)

Cách chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang STM-16 (tín hiệu)

1 STS3c (payload) = 0.060417 STM-16 (signal)

1 STM-16 (signal) = 16.55 STS3c (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS3c (payload) to STM-16 (signal):
15 STS3c (payload) = 15 × 0.060417 STM-16 (signal) = 0.906250 STM-16 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác