Chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang T3Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] sang đơn vị T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]

STS3c (tải trọng)

Định nghĩa:

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang T3Z (tải trọng)

STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
0.01 STS3c (payload) 0.0350 T3Z (payload)
0.10 STS3c (payload) 0.3496 T3Z (payload)
1 STS3c (payload) 3.50 T3Z (payload)
2 STS3c (payload) 6.99 T3Z (payload)
3 STS3c (payload) 10.49 T3Z (payload)
5 STS3c (payload) 17.48 T3Z (payload)
10 STS3c (payload) 34.96 T3Z (payload)
20 STS3c (payload) 69.91 T3Z (payload)
50 STS3c (payload) 174.78 T3Z (payload)
100 STS3c (payload) 349.55 T3Z (payload)
1000 STS3c (payload) 3496 T3Z (payload)

Cách chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang T3Z (tải trọng)

1 STS3c (payload) = 3.50 T3Z (payload)

1 T3Z (payload) = 0.286079 STS3c (payload)

Ví dụ

Convert 15 STS3c (payload) to T3Z (payload):
15 STS3c (payload) = 15 × 3.50 T3Z (payload) = 52.43 T3Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS3c (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác