Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang Virtual Tributary 2 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] sang đơn vị Virtual Tributary 2 (tải trọng) [(payload)]
SCSI (Fast Ultra)
Định nghĩa:
Virtual Tributary 2 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang Virtual Tributary 2 (tải trọng)
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] | Virtual Tributary 2 (tải trọng) [(payload)] |
---|---|
0.01 SCSI (Fast Ultra) | 0.7812 (payload) |
0.10 SCSI (Fast Ultra) | 7.81 (payload) |
1 SCSI (Fast Ultra) | 78.12 (payload) |
2 SCSI (Fast Ultra) | 156.25 (payload) |
3 SCSI (Fast Ultra) | 234.38 (payload) |
5 SCSI (Fast Ultra) | 390.62 (payload) |
10 SCSI (Fast Ultra) | 781.25 (payload) |
20 SCSI (Fast Ultra) | 1562 (payload) |
50 SCSI (Fast Ultra) | 3906 (payload) |
100 SCSI (Fast Ultra) | 7812 (payload) |
1000 SCSI (Fast Ultra) | 78125 (payload) |
Cách chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang Virtual Tributary 2 (tải trọng)
1 SCSI (Fast Ultra) = 78.12 (payload)
1 (payload) = 0.012800 SCSI (Fast Ultra)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Fast Ultra) to (payload):
15 SCSI (Fast Ultra) = 15 × 78.12 (payload) = 1172 (payload)