Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang H11

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] sang đơn vị H11 [H11]
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
H11 [H11]

SCSI (Fast Ultra)

Định nghĩa:

H11

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang H11

SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] H11 [H11]
0.01 SCSI (Fast Ultra) 1.04 H11
0.10 SCSI (Fast Ultra) 10.42 H11
1 SCSI (Fast Ultra) 104.17 H11
2 SCSI (Fast Ultra) 208.33 H11
3 SCSI (Fast Ultra) 312.50 H11
5 SCSI (Fast Ultra) 520.83 H11
10 SCSI (Fast Ultra) 1042 H11
20 SCSI (Fast Ultra) 2083 H11
50 SCSI (Fast Ultra) 5208 H11
100 SCSI (Fast Ultra) 10417 H11
1000 SCSI (Fast Ultra) 104167 H11

Cách chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang H11

1 SCSI (Fast Ultra) = 104.17 H11

1 H11 = 0.009600 SCSI (Fast Ultra)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Fast Ultra) to H11:
15 SCSI (Fast Ultra) = 15 × 104.17 H11 = 1562 H11

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác