Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang STS1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] sang đơn vị STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]

SCSI (Fast Ultra)

Định nghĩa:

STS1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang STS1 (tín hiệu)

SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]
0.01 SCSI (Fast Ultra) 0.0309 STS1 (signal)
0.10 SCSI (Fast Ultra) 0.3086 STS1 (signal)
1 SCSI (Fast Ultra) 3.09 STS1 (signal)
2 SCSI (Fast Ultra) 6.17 STS1 (signal)
3 SCSI (Fast Ultra) 9.26 STS1 (signal)
5 SCSI (Fast Ultra) 15.43 STS1 (signal)
10 SCSI (Fast Ultra) 30.86 STS1 (signal)
20 SCSI (Fast Ultra) 61.73 STS1 (signal)
50 SCSI (Fast Ultra) 154.32 STS1 (signal)
100 SCSI (Fast Ultra) 308.64 STS1 (signal)
1000 SCSI (Fast Ultra) 3086 STS1 (signal)

Cách chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang STS1 (tín hiệu)

1 SCSI (Fast Ultra) = 3.09 STS1 (signal)

1 STS1 (signal) = 0.324000 SCSI (Fast Ultra)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Fast Ultra) to STS1 (signal):
15 SCSI (Fast Ultra) = 15 × 3.09 STS1 (signal) = 46.30 STS1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác