Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang kilobyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] sang đơn vị kilobyte/giây [kB/s]
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
kilobyte/giây [kB/s]

SCSI (Fast Ultra)

Định nghĩa:

kilobyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang kilobyte/giây

SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] kilobyte/giây [kB/s]
0.01 SCSI (Fast Ultra) 195.31 kB/s
0.10 SCSI (Fast Ultra) 1953 kB/s
1 SCSI (Fast Ultra) 19531 kB/s
2 SCSI (Fast Ultra) 39062 kB/s
3 SCSI (Fast Ultra) 58594 kB/s
5 SCSI (Fast Ultra) 97656 kB/s
10 SCSI (Fast Ultra) 195312 kB/s
20 SCSI (Fast Ultra) 390625 kB/s
50 SCSI (Fast Ultra) 976562 kB/s
100 SCSI (Fast Ultra) 1953125 kB/s
1000 SCSI (Fast Ultra) 19531250 kB/s

Cách chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang kilobyte/giây

1 SCSI (Fast Ultra) = 19531 kB/s

1 kB/s = 0.000051 SCSI (Fast Ultra)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Fast Ultra) to kB/s:
15 SCSI (Fast Ultra) = 15 × 19531 kB/s = 292969 kB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác