Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang megabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] sang đơn vị megabit/giây [Mb/s]
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
megabit/giây [Mb/s]

SCSI (Fast Ultra)

Định nghĩa:

megabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang megabit/giây

SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] megabit/giây [Mb/s]
0.01 SCSI (Fast Ultra) 1.53 Mb/s
0.10 SCSI (Fast Ultra) 15.26 Mb/s
1 SCSI (Fast Ultra) 152.59 Mb/s
2 SCSI (Fast Ultra) 305.18 Mb/s
3 SCSI (Fast Ultra) 457.76 Mb/s
5 SCSI (Fast Ultra) 762.94 Mb/s
10 SCSI (Fast Ultra) 1526 Mb/s
20 SCSI (Fast Ultra) 3052 Mb/s
50 SCSI (Fast Ultra) 7629 Mb/s
100 SCSI (Fast Ultra) 15259 Mb/s
1000 SCSI (Fast Ultra) 152588 Mb/s

Cách chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang megabit/giây

1 SCSI (Fast Ultra) = 152.59 Mb/s

1 Mb/s = 0.006554 SCSI (Fast Ultra)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Fast Ultra) to Mb/s:
15 SCSI (Fast Ultra) = 15 × 152.59 Mb/s = 2289 Mb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác