Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

SCSI (Fast Ultra)

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang T1 (tải trọng)

SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 SCSI (Fast Ultra) 1.19 T1 (payload)
0.10 SCSI (Fast Ultra) 11.90 T1 (payload)
1 SCSI (Fast Ultra) 119.05 T1 (payload)
2 SCSI (Fast Ultra) 238.10 T1 (payload)
3 SCSI (Fast Ultra) 357.14 T1 (payload)
5 SCSI (Fast Ultra) 595.24 T1 (payload)
10 SCSI (Fast Ultra) 1190 T1 (payload)
20 SCSI (Fast Ultra) 2381 T1 (payload)
50 SCSI (Fast Ultra) 5952 T1 (payload)
100 SCSI (Fast Ultra) 11905 T1 (payload)
1000 SCSI (Fast Ultra) 119048 T1 (payload)

Cách chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang T1 (tải trọng)

1 SCSI (Fast Ultra) = 119.05 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 0.008400 SCSI (Fast Ultra)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Fast Ultra) to T1 (payload):
15 SCSI (Fast Ultra) = 15 × 119.05 T1 (payload) = 1786 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác