Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang STS192 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] sang đơn vị STS192 (tín hiệu) [STS192 (signal)]
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
STS192 (tín hiệu) [STS192 (signal)]

SCSI (Fast Ultra)

Định nghĩa:

STS192 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang STS192 (tín hiệu)

SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] STS192 (tín hiệu) [STS192 (signal)]
0.01 SCSI (Fast Ultra) 0.000161 STS192 (signal)
0.10 SCSI (Fast Ultra) 0.001608 STS192 (signal)
1 SCSI (Fast Ultra) 0.0161 STS192 (signal)
2 SCSI (Fast Ultra) 0.0322 STS192 (signal)
3 SCSI (Fast Ultra) 0.0482 STS192 (signal)
5 SCSI (Fast Ultra) 0.0804 STS192 (signal)
10 SCSI (Fast Ultra) 0.1608 STS192 (signal)
20 SCSI (Fast Ultra) 0.3215 STS192 (signal)
50 SCSI (Fast Ultra) 0.8038 STS192 (signal)
100 SCSI (Fast Ultra) 1.61 STS192 (signal)
1000 SCSI (Fast Ultra) 16.08 STS192 (signal)

Cách chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang STS192 (tín hiệu)

1 SCSI (Fast Ultra) = 0.016075 STS192 (signal)

1 STS192 (signal) = 62.21 SCSI (Fast Ultra)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Fast Ultra) to STS192 (signal):
15 SCSI (Fast Ultra) = 15 × 0.016075 STS192 (signal) = 0.241127 STS192 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác