Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang STS3 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] sang đơn vị STS3 (tín hiệu) [STS3 (signal)]
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
STS3 (tín hiệu) [STS3 (signal)]

SCSI (Fast Ultra)

Định nghĩa:

STS3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang STS3 (tín hiệu)

SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] STS3 (tín hiệu) [STS3 (signal)]
0.01 SCSI (Fast Ultra) 0.0103 STS3 (signal)
0.10 SCSI (Fast Ultra) 0.1029 STS3 (signal)
1 SCSI (Fast Ultra) 1.03 STS3 (signal)
2 SCSI (Fast Ultra) 2.06 STS3 (signal)
3 SCSI (Fast Ultra) 3.09 STS3 (signal)
5 SCSI (Fast Ultra) 5.14 STS3 (signal)
10 SCSI (Fast Ultra) 10.29 STS3 (signal)
20 SCSI (Fast Ultra) 20.58 STS3 (signal)
50 SCSI (Fast Ultra) 51.44 STS3 (signal)
100 SCSI (Fast Ultra) 102.88 STS3 (signal)
1000 SCSI (Fast Ultra) 1029 STS3 (signal)

Cách chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang STS3 (tín hiệu)

1 SCSI (Fast Ultra) = 1.03 STS3 (signal)

1 STS3 (signal) = 0.972000 SCSI (Fast Ultra)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Fast Ultra) to STS3 (signal):
15 SCSI (Fast Ultra) = 15 × 1.03 STS3 (signal) = 15.43 STS3 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác