Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

SCSI (Fast Ultra)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang T0 (tải trọng B8ZS)

SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 SCSI (Fast Ultra) 25.00 T0 (B8ZS payload)
0.10 SCSI (Fast Ultra) 250.00 T0 (B8ZS payload)
1 SCSI (Fast Ultra) 2500 T0 (B8ZS payload)
2 SCSI (Fast Ultra) 5000 T0 (B8ZS payload)
3 SCSI (Fast Ultra) 7500 T0 (B8ZS payload)
5 SCSI (Fast Ultra) 12500 T0 (B8ZS payload)
10 SCSI (Fast Ultra) 25000 T0 (B8ZS payload)
20 SCSI (Fast Ultra) 50000 T0 (B8ZS payload)
50 SCSI (Fast Ultra) 125000 T0 (B8ZS payload)
100 SCSI (Fast Ultra) 250000 T0 (B8ZS payload)
1000 SCSI (Fast Ultra) 2500000 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 SCSI (Fast Ultra) = 2500 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.000400 SCSI (Fast Ultra)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Fast Ultra) to T0 (B8ZS payload):
15 SCSI (Fast Ultra) = 15 × 2500 T0 (B8ZS payload) = 37500 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác