Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang bit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] sang đơn vị bit/giây [b/s]
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
bit/giây [b/s]

SCSI (Fast Ultra)

Định nghĩa:

bit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang bit/giây

SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] bit/giây [b/s]
0.01 SCSI (Fast Ultra) 1600000 b/s
0.10 SCSI (Fast Ultra) 16000000 b/s
1 SCSI (Fast Ultra) 160000000 b/s
2 SCSI (Fast Ultra) 320000000 b/s
3 SCSI (Fast Ultra) 480000000 b/s
5 SCSI (Fast Ultra) 800000000 b/s
10 SCSI (Fast Ultra) 1600000000 b/s
20 SCSI (Fast Ultra) 3200000000 b/s
50 SCSI (Fast Ultra) 8000000000 b/s
100 SCSI (Fast Ultra) 16000000000 b/s
1000 SCSI (Fast Ultra) 160000000000 b/s

Cách chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang bit/giây

1 SCSI (Fast Ultra) = 160000000 b/s

1 b/s = 0.000000 SCSI (Fast Ultra)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Fast Ultra) to b/s:
15 SCSI (Fast Ultra) = 15 × 160000000 b/s = 2400000000 b/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác