Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang H0

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] sang đơn vị H0 [H0]
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
H0 [H0]

SCSI (Fast Ultra)

Định nghĩa:

H0

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang H0

SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] H0 [H0]
0.01 SCSI (Fast Ultra) 4.17 H0
0.10 SCSI (Fast Ultra) 41.67 H0
1 SCSI (Fast Ultra) 416.67 H0
2 SCSI (Fast Ultra) 833.33 H0
3 SCSI (Fast Ultra) 1250 H0
5 SCSI (Fast Ultra) 2083 H0
10 SCSI (Fast Ultra) 4167 H0
20 SCSI (Fast Ultra) 8333 H0
50 SCSI (Fast Ultra) 20833 H0
100 SCSI (Fast Ultra) 41667 H0
1000 SCSI (Fast Ultra) 416667 H0

Cách chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang H0

1 SCSI (Fast Ultra) = 416.67 H0

1 H0 = 0.002400 SCSI (Fast Ultra)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Fast Ultra) to H0:
15 SCSI (Fast Ultra) = 15 × 416.67 H0 = 6250 H0

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác