Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang kilobit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] sang đơn vị kilobit/giây [kb/s]
SCSI (Fast Ultra)
Định nghĩa:
kilobit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang kilobit/giây
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] | kilobit/giây [kb/s] |
---|---|
0.01 SCSI (Fast Ultra) | 1562 kb/s |
0.10 SCSI (Fast Ultra) | 15625 kb/s |
1 SCSI (Fast Ultra) | 156250 kb/s |
2 SCSI (Fast Ultra) | 312500 kb/s |
3 SCSI (Fast Ultra) | 468750 kb/s |
5 SCSI (Fast Ultra) | 781250 kb/s |
10 SCSI (Fast Ultra) | 1562500 kb/s |
20 SCSI (Fast Ultra) | 3125000 kb/s |
50 SCSI (Fast Ultra) | 7812500 kb/s |
100 SCSI (Fast Ultra) | 15625000 kb/s |
1000 SCSI (Fast Ultra) | 156250000 kb/s |
Cách chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang kilobit/giây
1 SCSI (Fast Ultra) = 156250 kb/s
1 kb/s = 0.000006 SCSI (Fast Ultra)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Fast Ultra) to kb/s:
15 SCSI (Fast Ultra) = 15 × 156250 kb/s = 2343750 kb/s