Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] sang đơn vị gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

SCSI (Fast Ultra)

Định nghĩa:

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 SCSI (Fast Ultra) 0.001600 def.)
0.10 SCSI (Fast Ultra) 0.0160 def.)
1 SCSI (Fast Ultra) 0.1600 def.)
2 SCSI (Fast Ultra) 0.3200 def.)
3 SCSI (Fast Ultra) 0.4800 def.)
5 SCSI (Fast Ultra) 0.8000 def.)
10 SCSI (Fast Ultra) 1.60 def.)
20 SCSI (Fast Ultra) 3.20 def.)
50 SCSI (Fast Ultra) 8.00 def.)
100 SCSI (Fast Ultra) 16.00 def.)
1000 SCSI (Fast Ultra) 160.00 def.)

Cách chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

1 SCSI (Fast Ultra) = 0.160000 def.)

1 def.) = 6.25 SCSI (Fast Ultra)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Fast Ultra) to def.):
15 SCSI (Fast Ultra) = 15 × 0.160000 def.) = 2.40 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác