Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang H12

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] sang đơn vị H12 [H12]
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
H12 [H12]

SCSI (Fast Ultra)

Định nghĩa:

H12

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang H12

SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] H12 [H12]
0.01 SCSI (Fast Ultra) 0.8333 H12
0.10 SCSI (Fast Ultra) 8.33 H12
1 SCSI (Fast Ultra) 83.33 H12
2 SCSI (Fast Ultra) 166.67 H12
3 SCSI (Fast Ultra) 250.00 H12
5 SCSI (Fast Ultra) 416.67 H12
10 SCSI (Fast Ultra) 833.33 H12
20 SCSI (Fast Ultra) 1667 H12
50 SCSI (Fast Ultra) 4167 H12
100 SCSI (Fast Ultra) 8333 H12
1000 SCSI (Fast Ultra) 83333 H12

Cách chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang H12

1 SCSI (Fast Ultra) = 83.33 H12

1 H12 = 0.012000 SCSI (Fast Ultra)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Fast Ultra) to H12:
15 SCSI (Fast Ultra) = 15 × 83.33 H12 = 1250 H12

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác