Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang T4 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] sang đơn vị T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]

SCSI (Fast Ultra)

Định nghĩa:

T4 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang T4 (tín hiệu)

SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
0.01 SCSI (Fast Ultra) 0.005836 T4 (signal)
0.10 SCSI (Fast Ultra) 0.0584 T4 (signal)
1 SCSI (Fast Ultra) 0.5836 T4 (signal)
2 SCSI (Fast Ultra) 1.17 T4 (signal)
3 SCSI (Fast Ultra) 1.75 T4 (signal)
5 SCSI (Fast Ultra) 2.92 T4 (signal)
10 SCSI (Fast Ultra) 5.84 T4 (signal)
20 SCSI (Fast Ultra) 11.67 T4 (signal)
50 SCSI (Fast Ultra) 29.18 T4 (signal)
100 SCSI (Fast Ultra) 58.36 T4 (signal)
1000 SCSI (Fast Ultra) 583.57 T4 (signal)

Cách chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang T4 (tín hiệu)

1 SCSI (Fast Ultra) = 0.583567 T4 (signal)

1 T4 (signal) = 1.71 SCSI (Fast Ultra)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Fast Ultra) to T4 (signal):
15 SCSI (Fast Ultra) = 15 × 0.583567 T4 (signal) = 8.75 T4 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác