Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang megabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
megabyte/giây [MB/s]

SCSI (Fast Ultra)

Định nghĩa:

megabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang megabyte/giây

SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] megabyte/giây [MB/s]
0.01 SCSI (Fast Ultra) 0.1907 MB/s
0.10 SCSI (Fast Ultra) 1.91 MB/s
1 SCSI (Fast Ultra) 19.07 MB/s
2 SCSI (Fast Ultra) 38.15 MB/s
3 SCSI (Fast Ultra) 57.22 MB/s
5 SCSI (Fast Ultra) 95.37 MB/s
10 SCSI (Fast Ultra) 190.73 MB/s
20 SCSI (Fast Ultra) 381.47 MB/s
50 SCSI (Fast Ultra) 953.67 MB/s
100 SCSI (Fast Ultra) 1907 MB/s
1000 SCSI (Fast Ultra) 19073 MB/s

Cách chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang megabyte/giây

1 SCSI (Fast Ultra) = 19.07 MB/s

1 MB/s = 0.052429 SCSI (Fast Ultra)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Fast Ultra) to MB/s:
15 SCSI (Fast Ultra) = 15 × 19.07 MB/s = 286.10 MB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác