Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang gigabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] sang đơn vị gigabyte/giây [GB/s]
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
gigabyte/giây [GB/s]

SCSI (Fast Ultra)

Định nghĩa:

gigabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang gigabyte/giây

SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] gigabyte/giây [GB/s]
0.01 SCSI (Fast Ultra) 0.000186 GB/s
0.10 SCSI (Fast Ultra) 0.001863 GB/s
1 SCSI (Fast Ultra) 0.0186 GB/s
2 SCSI (Fast Ultra) 0.0373 GB/s
3 SCSI (Fast Ultra) 0.0559 GB/s
5 SCSI (Fast Ultra) 0.0931 GB/s
10 SCSI (Fast Ultra) 0.1863 GB/s
20 SCSI (Fast Ultra) 0.3725 GB/s
50 SCSI (Fast Ultra) 0.9313 GB/s
100 SCSI (Fast Ultra) 1.86 GB/s
1000 SCSI (Fast Ultra) 18.63 GB/s

Cách chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang gigabyte/giây

1 SCSI (Fast Ultra) = 0.018626 GB/s

1 GB/s = 53.69 SCSI (Fast Ultra)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Fast Ultra) to GB/s:
15 SCSI (Fast Ultra) = 15 × 0.018626 GB/s = 0.279397 GB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác