Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang STM-1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] sang đơn vị STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]

SCSI (Fast Ultra)

Định nghĩa:

STM-1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang STM-1 (tín hiệu)

SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]
0.01 SCSI (Fast Ultra) 0.0103 STM-1 (signal)
0.10 SCSI (Fast Ultra) 0.1029 STM-1 (signal)
1 SCSI (Fast Ultra) 1.03 STM-1 (signal)
2 SCSI (Fast Ultra) 2.06 STM-1 (signal)
3 SCSI (Fast Ultra) 3.09 STM-1 (signal)
5 SCSI (Fast Ultra) 5.14 STM-1 (signal)
10 SCSI (Fast Ultra) 10.29 STM-1 (signal)
20 SCSI (Fast Ultra) 20.58 STM-1 (signal)
50 SCSI (Fast Ultra) 51.44 STM-1 (signal)
100 SCSI (Fast Ultra) 102.88 STM-1 (signal)
1000 SCSI (Fast Ultra) 1029 STM-1 (signal)

Cách chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang STM-1 (tín hiệu)

1 SCSI (Fast Ultra) = 1.03 STM-1 (signal)

1 STM-1 (signal) = 0.972000 SCSI (Fast Ultra)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Fast Ultra) to STM-1 (signal):
15 SCSI (Fast Ultra) = 15 × 1.03 STM-1 (signal) = 15.43 STM-1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác