Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang OC12

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] sang đơn vị OC12 [OC12]
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
OC12 [OC12]

SCSI (Fast Ultra)

Định nghĩa:

OC12

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang OC12

SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)] OC12 [OC12]
0.01 SCSI (Fast Ultra) 0.002572 OC12
0.10 SCSI (Fast Ultra) 0.0257 OC12
1 SCSI (Fast Ultra) 0.2572 OC12
2 SCSI (Fast Ultra) 0.5144 OC12
3 SCSI (Fast Ultra) 0.7716 OC12
5 SCSI (Fast Ultra) 1.29 OC12
10 SCSI (Fast Ultra) 2.57 OC12
20 SCSI (Fast Ultra) 5.14 OC12
50 SCSI (Fast Ultra) 12.86 OC12
100 SCSI (Fast Ultra) 25.72 OC12
1000 SCSI (Fast Ultra) 257.20 OC12

Cách chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang OC12

1 SCSI (Fast Ultra) = 0.257202 OC12

1 OC12 = 3.89 SCSI (Fast Ultra)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Fast Ultra) to OC12:
15 SCSI (Fast Ultra) = 15 × 0.257202 OC12 = 3.86 OC12

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác